Meow Insights

T-Bills, T-Notes và T-Bonds

Trong thị trường tài chính Hoa Kỳ, T-Bills, T-Notes, và T-Bonds đều là các loại chứng khoán nợ do Bộ Tài chính Hoa Kỳ phát hành, được gọi chung là Treasuries. Chúng khác nhau chủ yếu về kỳ hạn, cách trả lãi, và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíT-Bills (Treasury Bills)T-Notes (Treasury Notes)T-Bonds (Treasury Bonds)
Kỳ hạnNgắn hạn: 4 tuần, 13 tuần, 26 tuần, 52 tuầnTrung hạn: 2, 3, 5, 7, 10 nămDài hạn: 20 hoặc 30 năm
Cách trả lãiKhông trả lãi định kỳ; mua chiết khấu, nhận mệnh giá khi đáo hạnTrả lãi định kỳ 6 tháng/lần, cộng với mệnh giá khi đáo hạnTrả lãi định kỳ 6 tháng/lần, cộng với mệnh giá khi đáo hạn
Lợi suấtLợi nhuận từ chênh lệch giá mua và mệnh giáLợi suất từ lãi suất cố định (coupon) và biến động giáLợi suất từ lãi suất cố định (coupon) và biến động giá
Rủi ro lãi suấtThấp (do kỳ hạn ngắn)Trung bình (tăng theo kỳ hạn)Cao (do kỳ hạn dài, nhạy cảm với thay đổi lãi suất)
Tính thanh khoảnRất cao (dễ mua bán trên thị trường)CaoCao, nhưng thấp hơn T-Bills và T-Notes
Mục đích đầu tưĐầu tư ngắn hạn an toàn, quản lý thanh khoảnĐầu tư trung hạn, cân bằng rủi ro và lợi nhuậnĐầu tư dài hạn, bảo toàn vốn hoặc hưởng lợi từ lãi suất
Mệnh giá tối thiểu100 USD100 USD100 USD
Ví dụMua T-Bill 1.000 USD với giá 990 USD, đáo hạn nhận 1.000 USDMua T-Note 1.000 USD, nhận lãi 15 USD mỗi 6 tháng, đáo hạn nhận 1.000 USDMua T-Bond 1.000 USD, nhận lãi 20 USD mỗi 6 tháng, đáo hạn nhận 1.000 USD

Giải thích chi tiết:

  1. T-Bills (Trái phiếu kho bạc ngắn hạn):
    • Đặc điểm: Không có lãi suất cố định (zero-coupon), được bán với giá thấp hơn mệnh giá và nhà đầu tư nhận lợi nhuận khi đáo hạn.
    • Ưu điểm: Rủi ro thấp, phù hợp cho các nhà đầu tư muốn bảo toàn vốn trong ngắn hạn.
    • Ứng dụng: Thường được các ngân hàng, quỹ đầu tư dùng để quản lý tiền mặt.
  2. T-Notes (Trái phiếu kho bạc trung hạn):
    • Đặc điểm: Trả lãi cố định (coupon) mỗi 6 tháng, cộng với mệnh giá khi đáo hạn.
    • Ưu điểm: Cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, phù hợp cho các nhà đầu tư muốn thu nhập ổn định trong vài năm.
    • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi để đầu tư trung hạn hoặc đa dạng hóa danh mục.
  3. T-Bonds (Trái phiếu kho bạc dài hạn):
    • Đặc điểm: Cũng trả lãi cố định mỗi 6 tháng, nhưng có kỳ hạn rất dài (20-30 năm).
    • Ưu điểm: Lợi suất cao hơn trong dài hạn, phù hợp cho các kế hoạch tài chính lớn như hưu trí.
    • Nhược điểm: Nhạy cảm với biến động lãi suất, giá trị có thể giảm mạnh nếu lãi suất thị trường tăng.

Điểm chung:

  • An toàn: Cả ba đều được chính phủ Hoa Kỳ bảo lãnh, nên rủi ro vỡ nợ gần như bằng 0.
  • Đầu tư phổ biến: Được các cá nhân, tổ chức tài chính, và chính phủ khác mua để bảo toàn vốn hoặc kiếm lợi nhuận.

Khi nào chọn loại nào?

T-Bonds: Nếu bạn có kế hoạch dài hạn và tin rằng lãi suất sẽ ổn định hoặc giảm trong tương lai.

T-Bills: Nếu bạn cần đầu tư ngắn hạn hoặc giữ tiền an toàn trong thời gian ngắn.

T-Notes: Nếu bạn muốn thu nhập ổn định trong vài năm mà không quá lo biến động dài hạn.

One comment on “T-Bills, T-Notes và T-Bonds

Leave a Reply to A WordPress Commenter Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *